Chủng loại |
Đặc điểm |
Đơn giá/m2 |
Cửa cuốn Đài Loan và cửa cuốn Siêu Trường( dùng cho nhà xưởng) |
Trục 114 |
Có trục cót |
Cửa cuốn Đài Loan ( độ dầy 0,7mm đến 0,8mm) |
Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,7mm đến 0,8mm, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe |
700.000 |
700.000 |
Cửa cuốn Đài Loan ( độ dầy 0,9mm đến 1ly) |
Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,9mm đến 1ly, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe |
750.000 |
Dùng trục rời |
Cửa cuốn Siêu Trường |
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy từ 1ly, dùng cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện, màu sơn tùy chọn. |
800.000 |
Dùng trục rời |
Cửa cuốn Siêu trường độ dầy 1,2ly dùng cho cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn |
950.000 |
Dùng trục rời |
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,4ly dùng cho cửa có diện tích cửa lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn |
1.100.000 |
Dùng trục rời |
Cửa cuốn Đài Loan INOX
|
Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray |
830.000 |
830.000 |
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray |
1.300.000 |
1.300.000 |
Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray |
900.000 |
900.000 |
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray |
1.500.000 |
1.500.000 |
Cửa cuốn Úc Fuco (tấm liền) |
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót |
500.000 |
500.000 |
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,55mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót |
5500.000 |
550.000 |
Cửa cuốn Úc Austdoor |
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%( loại Ecolux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: xanh ngọc/vàng kem Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót |
600.000 |
600.000 |
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%(loại Superlux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: trắng ngà, ghi, xanh lá Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót |
700.000 |
700.000 |
Phụ kiên cửa cuốn Úc Austdoor |
Ray nhôm Doortech của tập đoàn Austdoor |
90.000/vnd/mcao |
Khóa ngang Doortech của tập đoàn Austdoor |
280.000vnd/bộ |
Giá đỡ Doortech của tập đoàn Austdoor |
150.000vnd/bộ=2 cái |
Các loại cửa cuốn khác |
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng)
|
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 14mm, mầu sắc tùy chọn(bao gồm lá đáy và ray sắt) |
1.200.000 |
Cửa cuốn mắt võng INOX) dày 1ly ống Ø 12.7mm (bao gồm lá đáy và ray INOX) |
2.000.000 |
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) |
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 Mầu sắc tùy chọn |
1.200.000 |
INOX 201, độ dầy 1ly ống Ø 19 hoặc hình hộp vuông 20×20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX |
1.500.000 |
INOX 304, độ dầy 1ly, ống Ø 19 hoặc hộp vuông 20×20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX |
2.000.000 |
Cửa cuốn Đức (Cửa khe thoáng) |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu ghi sẫm – Độ dày : 0.9 mm ± 8% |
1.000.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.0 mm ± 8% |
1.100.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu ghi sáng – Độ dày : 1.2 mm ± 8% |
1.200.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ Mầu ghi sẫm – Độ dày : 1.3 mm ± 8% – Có thanh giằng chịu lực |
1.300.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ ghi sẫm – Độ dày : 1.4 mm ± 8% – Sơn tĩnh điện cao cấp AKZO NOBEL |
1.400.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.5 mm ± 8% |
1.500.000 |
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.6 mm ± 8% |
1.600.000 |
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D09, 0,9mm, đầy đủ ray và trục |
1.200.000 |
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D12, 1,2mm, đầy đủ ray và trục |
1.400.000 |
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy D14, 1,4mm, đầy đủ ray và trục |
1.500.000 |
Phụ kiện cửa cuốn Đức |
Mortor Tec Trung Quốc 300kg |
2.800.000/bộ |
Mortor Tec Trung Quốc 500kg |
3.500.000/bộ |
Mortor Tec Trung Quốc 800kg |
4.800.000/bộ |
Mortor Đài Loan 300kg |
5.200.000/bộ |
Mortor Đài Loan 500kg |
6.700.000/bộ |
Lưu điện |
2.500.000/bộ |
Ray nhôm cửa cuốn |
90.000/md |
Ray nhôm đảo chiều |
110.000/md |
Trục phi Ø114 độ dầy 2ly |
200.000/md |
Trục phi Ø114 độ dầy 1.5ly |
180.000/md |
Tự dừng, đảo chiều |
400.000/bộ |
Bát nhựa |
30.000/cái |
Con lăn |
120.000/bộ |
Phụ kiện cửa cuốn tấm liền(Úc) và Đài Loan, siêu trường |
Ray sắt U60(cửa cuốn Úc) |
80.000/md |
Ray nhôm U60(cửa cuốn Úc) |
100.000/md |
Ray sắt U90 hoặc 100( cửa cuốn siêu trường) |
120.000/md |
Ray sắt bản U70(cửa cuốn Đài Loan) |
90.000md |
Ray INOX 201 U60 |
180.000/md |
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc, cửa dưới 12m2 |
3.800.000/bộ |
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc có lưu điện, cửa dưới 12m2 |
4.500.000/bộ |
Mortor đơn cửa Úc Đài Loan, cửa dưới 12m2 |
5.400.000/bộ |
Mortor đôi cửa Úc Đài Loan, cửa trên 12m2 |
5.900.000/bộ |
Giá đỡ chữ T và L + gối + xiết đầu trục(cửa cuốn úc) |
150.000/2cái |
Khóa ngang cửa Úc loại 1 Đài Loan(cửa cuốn Úc) |
350.000/bộ |
Khóa ngang cửa Úc loại 2 Trung Quốc( Cửa cuốn Úc) |
250.000/bộ |
Cổng xếp, cùng cho cổng cơ quan, xí nghiệp |
Cổng xếp nội |
2.300.000vnđ/m dài |
Cổng xếp Trung Quốc |
2.600.000vnđ/m dài |
Cửa, cổng INOX 201 |
Cửa, cổng chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng |
85.000VNĐ/kg |
Cửa, cổng INOX 304 |
Cửa, cổng chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng |
110.000VNĐ/kg |
Lan can, ban công, hang rào INOX 201 |
Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 201 tính theo m dài hoặc theo kg |
650.000VND/md |
Lan can, ban công, hang rào INOX 304 |
Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 304 tính theo m dài hoặc theo kg |
920.000VND/md |
Lan can, cầu thang INOX 201 |
Lan can, cầu thang chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng |
2.200.000VND/md |
Lan can, cầu thang INOX 304 |
Lan can, cầu thang chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng |
2.700.000VND/md |
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 201 |
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 201 |
85.000VNĐ/kg |
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 304 |
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 304 |
110.000VNĐ/kg |
Hợp kim nhôm đúc đã có vận chuyển và lắp đặt |
Cổng, cửa hợp kim nhôm đúc biệt thự |
Giá từ 9.500.000VNĐ/m2 đến 10.500.000VNĐ/m2 |
Lan can, hàng rào nhôm đúc |
Từ 3.500.000VNĐ/m dài đến 5.500.000VND/m dài |
Cầu thang hợp kim nhôm đúc |
Từ 4.000.000VNĐ/m dài đến 12.000.000VND/m dài |
Thông gió cửa sổ và hàng rào nhôm đúc |
3.500.000VNĐ/m2 đến 5.500.000VNĐ/m2 |
Hộp đèn nhôm đúc |
10.000.000VNĐ/cái |
Trụ nhỏ cầu thang, lan can nhôm đúc |
3.500.000VNĐ/con |
Trụ lớn cầu thang nhôm đúc |
15.000.000VNĐ/con |
Tay vịn cầu thang, lan can |
160.000VND/m dài đến 220.000VNĐ/m dài |
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.